Tên tiếng Trung
Số cuối năm sinh của bạn chính là họ:
0. Liễu 1. Đường 2. Nhan 3. Âu Dương 4. Diệp
5. Đông Phương 6. Đỗ 7. Lăng 8. Hoa 9. Mạc
Tháng sinh chính là tên đệm của bạn:
1. Lam 2. Thiên 3. Bích 4. Vô 5. Song 6. Ngân
7. Ngọc 8. Kì 9. Trúc 10. (không có tên đệm) 11. Y 12. Nhược
Ngày sinh chính là tên của bạn:
1. Lam 2. Nguyệt 3. Tuyết 4. Thần 5. Ninh 6. Bình
7. Lạc 8. Doanh 9. Thu 10. Khuê 11. Ca 12. Thiên 13. Tâm
14. Hàn 15. Y 16. Điểm 17. Song 18. Dung 19. Như 20. Huệ
21. Đình 22. Giai 23. Phong 24. Tuyên 25. Tư 26. Vy 27. Nhi
28. Vân 29. Giang 30. Phi 31. Phúc
Tên tiếng Hàn
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
@Ru Ki: Tên tiếng Trung của mình là Mạc Tuyết , tiếng Hàn là Jung Eun Joon (sao tên nào nghe cũng kì kì zậy trời :dd: :dd: )
Số cuối năm sinh của bạn chính là họ:
0. Liễu 1. Đường 2. Nhan 3. Âu Dương 4. Diệp
5. Đông Phương 6. Đỗ 7. Lăng 8. Hoa 9. Mạc
Tháng sinh chính là tên đệm của bạn:
1. Lam 2. Thiên 3. Bích 4. Vô 5. Song 6. Ngân
7. Ngọc 8. Kì 9. Trúc 10. (không có tên đệm) 11. Y 12. Nhược
Ngày sinh chính là tên của bạn:
1. Lam 2. Nguyệt 3. Tuyết 4. Thần 5. Ninh 6. Bình
7. Lạc 8. Doanh 9. Thu 10. Khuê 11. Ca 12. Thiên 13. Tâm
14. Hàn 15. Y 16. Điểm 17. Song 18. Dung 19. Như 20. Huệ
21. Đình 22. Giai 23. Phong 24. Tuyên 25. Tư 26. Vy 27. Nhi
28. Vân 29. Giang 30. Phi 31. Phúc
Tên tiếng Hàn
1. Họ: Họ theo tiếng Hàn chính là số cuối cùng trong năm sinh của bạn.
- 0: Park
- 1: Kim
- 2: Shin
- 3: Choi
- 4: Song
- 5: Kang
- 6: Han
- 7: Lee
- 8: Sung
- 9: Jung
2. Đệm: Tên đệm trong tiếng Hàn chính là tháng sinh của bạn.
- 1: Yong
- 2: Ji
- 3: Je
- 4: Hye
- 5: Dong
- 6: Sang
- 7: Ha
- 8: Hyo
- 9: Soo
- 10: Eun
- 11: Hyun
- 12: Rae
3.Tên bạn chính là ngày sinh của các bạn
- 1: Hwa
- 2: Woo
- 3: Joon
- 4: Hee
- 5: Kyo
- 6: Kyung
- 7: Wook
- 8: Jin
- 9: Jae
- 10: Hoon
- 11: Ra
- 12: Bin
- 13: Sun
- 14: Ri
- 15: Soo
- 16: Rim
- 17: Ah
- 18: Ae
- 19: Neul
- 20: Mun
- 21: In
- 22: Mi
- 23: Ki
- 24: Sang
- 25: Byung
- 26: Seok
- 27: Gun
- 28: Yoo
- 29: Sup
- 30: Won
- 31: Sub
@Ru Ki: Tên tiếng Trung của mình là Mạc Tuyết , tiếng Hàn là Jung Eun Joon (sao tên nào nghe cũng kì kì zậy trời :dd: :dd: )